【lich thi dau ngoai hang anh tuan nay】Kết quả đấu giá biển số xe ngày 8/11: Giá trúng tiếp tục giảm sâu
作者:Thể thao 来源:Thể thao 浏览: 【大 中 小】 发布时间:2025-01-11 00:00:24 评论数:
Kết quả phiên đấu giá buổi sáng
Khung giờ từ 8h - 9h :
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 336.66 | 230.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 335.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 300.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 615.55 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe tải | 38C - 197.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 622.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 720.00 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 233.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tiền Giang | Xe con | 63A - 266.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hưng Yên | Xe con | 89A - 422.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Trị | Xe con | 74A - 238.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 928.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 935.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 867.67 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 938.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 928.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 615.79 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 608.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 515.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 059.59 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 286.86 | 325.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 528.86 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 559.39 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 198.88 | 170.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 744.44 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 848.48 | 310.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 818.79 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 811.55 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 967.67 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 932.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 222.23 | 0 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 216.16 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 976.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 358.85 | 0 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 358.79 | 0 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 552.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 383.79 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 793.39 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 175.79 | 40.000.000 đ |
Khung giờ 9h15 - 10h15:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 806.86 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 802.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 889.69 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 938.38 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 583.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 863.39 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 938.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 683.68 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 383.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 145.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 795.68 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 991.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 695.99 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Cà Mau | Xe con | 69A - 139.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 393.79 | 80.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 268.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Phước | Xe tải | 93C - 178.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 223.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | 99C - 267.89 | 125.000.000 đ |
Khung giờ từ 10h30 - 11h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 800.88 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 939.68 | 185.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 808.68 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 383.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 189.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 559.86 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 552.39 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 066.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 939.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 590.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 983.99 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 979.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 973.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe tải | 34C - 379.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 678.78 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 557.57 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 228.66 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36K - 000.07 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 988.68 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Long | Xe con | 64A - 160.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Tiền Giang | Xe con | 63A - 266.77 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 279.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 368.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 299.79 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe con | 72A - 747.77 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 232.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 666.11 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 626.99 | 40.000.000 đ |
Kết quả phiên đấu giá buổi chiều
Khung giờ 13h30 - 14h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Tây Ninh | Xe con | 70A - 469.69 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Tháp | Xe con | 66A - 228.68 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 282.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 395.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe tải | 81C - 236.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Gia Lai | Xe con | 81A - 355.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Bình | Xe con | 73A - 300.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe tải | 98C - 313.33 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 666.61 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Bình Dương | Xe con | 61K - 296.96 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Sơn La | Xe tải | 26C - 133.33 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 559.59 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 982.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 968.89 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 600.22 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 597.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 507.88 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 416.66 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 539.68 | 55.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h - 16h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 195.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Vĩnh Phúc | Xe con | 88A - 618.68 | 85.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 397.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 678.78 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 655.88 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Hà Nam | Xe con | 90A - 225.68 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 398.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 393.99 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 379.39 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe con | 60K - 355.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 668.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lâm Đồng | Xe con | 49A - 611.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Lào Cai | Xe con | 24A - 252.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Nguyên | Xe con | 20A - 691.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 815.55 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 811.68 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 899.39 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 896.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Nông | Xe con | 48A - 198.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 766.99 | 50.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 766.88 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 965.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thanh Hóa | Xe con | 36A - 965.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 829.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 822.33 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 800.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 786.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 757.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 509.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 502.02 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 466.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 936.36 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 605.99 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 539.86 | 40.000.000 đ |
Khung giờ 8h00 – 9h00: 36/145 biển sốđược đấu giá thành công,ếtquảđấugiábiểnsốxengàyGiátrúngtiếptụcgiảmsâlich thi dau ngoai hang anh tuan nay 3 chiếc không ai trả giá và những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 6 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng, 19 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Biển số trúng đấu giá với mức cao nhất:61K - 286.86với 325 triệu đồng
Khung giờ 9h15 - 10h15: 19/145 biển sốđược đấu giá thành công, những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 11 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc), duy nhất 1 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng: 99C - 267.89 với 125 triệu đồng.
Khung giờ từ 10h30 - 11h30:25/145 biển sốđược đấu giá thành công, 3 biển số không có ai trả giá và những chiếc còn lại không có ai đăng ký đấu giá, 12 biển số xe trúng đấu giá với mức tối thiểu là 40 triệu đồng (ngang mức đặt cọc). Duy nhất 1 biển số xe trúng đấu giá với mức trên 100 triệu đồng: 51K - 939.68với 185 triệu đồng.
Khung giờ từ 13h30 – 14h30:19/145 biển sốđược đấu giá thành công, không biển nào có mức trúng trên 100 triệu đồng. Biển số 26C - 133.33 có mức trúng cao nhất là95 triệu đồng.
Ca đấu giá từ 15h đến 16h đã khép lại phiên ngày 8/11: 34/169 biển số được đấu giá thành công. Đến cuối ngày, giá trúng của các biển số tiếp tục giảm nhiệt; trong đó, giá trúng cao nhất là 120 triệu đồng, thuộc về biển 51K - 899.39. Ở chiều ngược lại, nhiều biển đẹp có giá trúng khá thấp, tiêu biểu như: 65A - 397.68(40 triệu đồng), 48A - 198.88(40 triệu đồng), 43A - 766.88(105 triệu đồng)…/.