Theđiềuchỉnhgiátínhlệphítrướcbạđốivớiôtôxemámu vs ac milano đó, kể từ ngày 16/10/2014, Kon Tum sẽ thực hiện bảng giá tính lệ phí trước bạ xe ô tô, xe máy ban hành kèm theo. UBND tỉnh Kon Tum giao Cục thuế tỉnh phối hợp với các đơn vị có liên quan tổ chức hướng dẫn triển khai thực hiện theo quy định hiện hành. DANH MỤC SỬA ĐỔI, BỔ SUNG BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ Ô TÔ, XE MÁY ĐTV: triệu đồng STT | LOẠI XE MÁY | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | A | DANH MỤC SỬA ĐỔI | | | I | HONDA | | | 1 | HONDA JC52E WAVE S (D) | 17,2 | | II | CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI VN | | | 1 | ASTREA C110 | 6,3 | | 2 | DAEEHAN C110 | 6,3 | | 3 | DAEEHAN C50 | 6,3 | | 4 | JOLIMOTO C110 | 6,3 | | 5 | RIMA C110 | 6,3 | | 6 | SCR-VAMAI-LA C110 | 6,3 | | B | DANH MỤC BỔ SUNG | | | I | HONDA | | | 1 | HONDA HC121 WAVE | 17,0 | | 2 | HONDA JA32 WAVE RSX FI | 22,9 | | 3 | HONDA JA32 WAVE RSX FI (D) | 20,5 | | 4 | HONDA JA32 WAVE RSX FI (C) | 22,8 | | 5 | HONDA JC536 FUTURE FI | 24,3 | | 6 | HONDA JC537 FUTURE FI | 28,6 | | 7 | HONDA JC538 FUTURE FI © | 29,5 | | 8 | HONDA JF56 PCX | 51,5 | | 9 | HONDA JF461 AIRBLADE FI | 42,0 | | II | YAMAHA | | | 1 | YAMAHA SIRIUS FI 1FC3 | 22,5 | | 2 | YAMAHA FZ150 2SD1… | 65,0 | | III | CÔNG TY VMEP | | | 1 | ATTILA VENUS (VJ4) | 36,0 | | 2 | ATTILA VENUS (VJ5) | 34,0 | | 3 | SYM ANGELA (VC2) - 50cc | 15,3 | | 4 | SYM ATTILA ELIZABETH EFI-VUJ | 31,5 | | 5 | SYM ATTILA ELIZABETH EFI-VUK | 29,5 | | IV | CÔNG TY CỔ PHẦN HONLEI VN | | | 1 | CITIS C110 | 6,3 | | 2 | CITI KOREV C110 | 6,3 | | 3 | CITI NEW c110 | 6,3 | | 4 | DAEEHAN 100 | 5,9 | | 5 | FONDARS C110 | 6,3 | | 6 | HONLEI C110 | 6,3 | | 7 | SCR-YAMAHA C110 | 6,3 | | V | XE MÁY ĐIỆN | | | 1 | SHMI | 4,5 |
Đức Minh |