【siêu máy tính dự đoán kết quả bóng đá】Kết quả đấu giá biển số xe ngày 16/12: Nhiều biển số trúng mức giá tiền tỷ
Kết quả phiên đấu giá buổi sáng
Khung giờ từ 8h – 8h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.86 | 270.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.99 | 125.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 685.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 685.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 677.77 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 565.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 839.89 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe tải | 14C - 389.99 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.99 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.99 | 1.000.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.55 | 730.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.99 | 805.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 988.99 | 405.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.86 | 430.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.95 | 180.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe tải | 19C - 222.22 | 310.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.08 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.58 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.91 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe tải | 12C - 123.45 | 190.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 982.79 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 399.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.33 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 992.99 | 250.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.79 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 992.68 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.89 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 012.34 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 836.88 | 155.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 627.27 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.39 | 255.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 858.85 | 170.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.69 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 624.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 711.22 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 659.99 | 165.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.69 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 222.88 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 699.99 | 1.460.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 624.68 | 115.000.000 đ |
Khung giờ từ 8h45 - 9h15:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 678.99 | 250.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 567.68 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.79 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 681.86 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 252.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | 99C - 279.79 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 861.68 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 994.99 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.88 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 567.89 | 2.705.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.99 | 460.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 279.79 | 350.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.39 | 385.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.26 | 510.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.96 | 715.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 398.89 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.99 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 998.88 | 340.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.68 | 515.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.68 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.94 | 135.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 836.66 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.68 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.86 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.99 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 197.79 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 687.88 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 621.89 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 397.79 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe con | 12A - 222.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 256.56 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 989.69 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.69 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 862.68 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 969.19 | 50.000.000 đ |
Khung giờ từ 9h30 - 10h:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.89 | 375.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.66 | 275.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.88 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.66 | 215.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 692.99 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 567.88 | 220.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 687.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 695.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.69 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 997.89 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.36 | 760.000.000 đ |
TP. Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.79 | 830.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.88 | 295.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 666.26 | 300.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.88 | 425.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.88 | 240.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.79 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe tải | 17C - 188.88 | 155.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.89 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.68 | 215.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 979.68 | 430.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.00 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.88 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.89 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 019.19 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 659.79 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 621.11 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.05 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.69 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Cao Bằng | Xe con | 11A - 111.68 | 165.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 998.69 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 627.89 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.88 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.38 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe tải | 15C - 444.44 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.79 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 079.79 | 65.000.000 đ |
Khung giờ từ 10h15 - 10h45:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.68 | 450.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 626.26 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 679.79 | 120.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.88 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.99 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.86 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 565.79 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.69 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe tải | 98C - 322.22 | 45.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 678.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.89 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.88 | 510.000.000 đ |
TP. Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 998.99 | 715.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.66 | 420.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.66 | 410.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 398.88 | 180.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.99 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 836.68 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.99 | 435.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.69 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 024.68 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 839.39 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 835.68 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 007.89 | 105.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 398.89 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.88 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.99 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 998.66 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 836.89 | 45.000.000 đ |
Khung giờ từ 11h -11h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.79 | 345.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.99 | 585.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.68 | 500.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.88 | 390.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 993.99 | 590.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.66 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 988.89 | 405.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.39 | 145.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.88 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.99 | 365.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 077.77 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.68 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.68 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.39 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 007.77 | 325.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.79 | 135.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.39 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 657.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.79 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 659.89 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.89 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 657.89 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 678.88 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.69 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 692.89 | 0 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.88 | 110.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 565.68 | 75.000.000 đ |
Kết quả phiên đấu giá buổi chiều
Khung giờ từ 13h30 – 14h
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 635.86 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 659.69 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.99 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Cao Bằng | Xe con | 11A - 111.79 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.66 | 655.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 989.99 | 600.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.66 | 400.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.86 | 310.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.28 | 260.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 997.99 | 490.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.99 | 220.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.89 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.79 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 238.89 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 627.68 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 397.99 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 991.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 016.16 | 55.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.67 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.89 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Lạng Sơn | Xe tải | 12C - 122.22 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 983.99 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.68 | 195.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.86 | 460.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 399.79 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 839.99 | 120.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 209.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 679.79 | 160.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.33 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 682.88 | 80.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 279.99 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.86 | 50.000.000 đ |
Khung giờ từ 14h15 – 14h45
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 986.99 | 85.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.89 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 898.89 | 810.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.56 | 375.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.69 | 390.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 566.88 | 3.075.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 397.79 | 125.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.79 | 150.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.90 | 220.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 996.66 | 265.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.89 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 623.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.39 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 019.99 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.79 | 200.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 996.68 | 150.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 566.68 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.11 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.69 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 399.89 | 70.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.89 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 989.89 | 1.335.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 699.69 | 205.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 678.79 | 60.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 682.86 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 679.89 | 55.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h -15h30:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 005.55 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.89 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 988.68 | 130.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.79 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 632.89 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.79 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 637.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.89 | 300.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 987.89 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.38 | 480.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.89 | 730.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.89 | 200.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 398.88 | 125.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.89 | 405.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.79 | 155.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.68 | 190.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 199.79 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 013.68 | 80.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 833.99 | 220.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 658.88 | 445.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.69 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 996.69 | 95.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 990.99 | 265.000.000 đ |
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 397.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 398.99 | 65.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 396.66 | 115.000.000 đ |
TP. Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 009.99 | 810.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.66 | 310.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 685.86 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 626.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.89 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.89 | 45.000.000 đ |
TP. Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 009.99 | 810.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.66 | 310.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 685.86 | 95.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 626.66 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.89 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 669.89 | 45.000.000 đ |
Khung giờ từ 15h45-16h15
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 896.96 | 285.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.68 | 110.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 983.86 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 996.99 | 640.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 887.88 | 345.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.68 | 350.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 633.88 | 300.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 639.99 | 425.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.89 | 160.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.66 | 2.750.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 995.99 | 255.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 399.39 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.86 | 235.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 819.69 | 55.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 396.96 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.25 | 75.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 995.55 | 135.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.88 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 981.79 | 50.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 396.86 | 45.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.68 | 60.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.99 | 115.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.69 | 70.000.000 đ |
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 822.33 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.68 | 85.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.69 | 60.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 808.08 | 80.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.89 | 90.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 810.00 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.79 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.39 | 55.000.000 đ |
Khung giờ từ 16h30 – 17h:
Tỉnh/Thành phố | Loại xe | Biển số | Giá trúng đấu giá |
---|---|---|---|
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 991.99 | 265.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.68 | 540.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 636.68 | 580.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.98 | 710.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 885.88 | 965.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.79 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 688.99 | 425.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 838.88 | 530.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.68 | 280.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.68 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 626.66 | 405.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.69 | 370.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.99 | 230.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 656.39 | 105.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 211.99 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 652.22 | 65.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 628.86 | 175.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 629.66 | 70.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 001.68 | 100.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 638.86 | 85.000.000 |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.86 | 165.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 993.33 | 185.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 000.39 | 100.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 565.55 | 90.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.22 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 993.68 | 50.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 999.77 | 190.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 682.99 | 70.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 811.11 | 80.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 808.88 | 90.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 686.99 | 225.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.68 | 115.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.99 | 75.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 696.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 981.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 621.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe tải | 67C - 167.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 695.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 641.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 697.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 373.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 397.77 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe tải van | 19D - 012.34 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 019.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đồng Nai | Xe tải | 60C - 678.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 987.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 987.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 202.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 396.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe khách | 29B - 643.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 809.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 628.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 215.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 198.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 803.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.61 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.26 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 253.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 398.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 211.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 698.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 216.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 239.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 621.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 399.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nam Định | Xe con | 18A - 396.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Sơn La | Xe con | 26A - 205.55 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 232.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 206.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 202.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 079.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 651.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 566.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 984.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 811.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 236.36 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 983.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 001.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 205.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 023.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe khách | 51B - 707.07 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 631.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 689.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe tải | 99C - 277.77 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 010.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 575.55 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 215.79 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 020.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 003.69 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 945.45 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 627.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 693.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 396.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh An Giang | Xe con | 67A - 279.39 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 081.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.72 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 009.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 980.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe tải | 51D - 944.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 806.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Quảng Ninh | Xe con | 14A - 839.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 628.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 808.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Nghệ An | Xe con | 37K - 252.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 212.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 635.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 011.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Ninh Bình | Xe con | 35A - 393.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 670.92 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 981.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 211.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 738.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 625.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hải Phòng | Xe con | 15K - 235.68 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Thái Bình | Xe con | 17A - 396.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Cần Thơ | Xe con | 65A - 409.99 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Đắk Lắk | Xe con | 47A - 629.39 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 739.88 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 660.11 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 697.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 567.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 025.18 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 622.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 687.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe tải | 29K - 082.22 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 024.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe tải | 98C - 318.88 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Ninh | Xe con | 99A - 691.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 637.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hà Tĩnh | Xe con | 38A - 567.86 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Hải Dương | Xe con | 34A - 737.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hà Nội | Xe con | 30K - 655.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Đà Nẵng | Xe con | 43A - 801.99 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51K - 985.89 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 012.69 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe tải | 19C - 222.68 | 40.000.000 đ |
Thành phố Hồ Chí Minh | Xe con | 51L - 002.89 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Phú Thọ | Xe con | 19A - 568.79 | 40.000.000 đ |
Tỉnh Bắc Giang | Xe con | 98A - 681.88 | 40.000.000 đ |
Tại các khung giờ 8h-8h30 và 8h45-9h15 sáng nay, xuất hiện nhiều biển số được khách hàng chốt đấu giá trên 1 tỷ đồng.
Cụ thể, biển sảnh tiến Phú Thọ 19A-567.89 giữ vị trí cao nhất với việc chốt đấu giá ở mức 2,705 tỷ đồng; tiếp đó, biển số tứ quý 9 của Bắc Ninh là 99A-699.99 được chốt mức giá 1,460 tỷ đồng. Cùng mang ý nghĩa tứ quý, biển số Thái Bình 17A-399.99 trúng với giá tròn 1 tỷ đồng.
Ngoài ra, hàng loạt tài sản khác cũng được khách hàng chốt giá ở mức cao, như: 51K-999.96 (715 triệu đồng); 19A-568.68 (515 triệu đồng); 30K-655.55 (703 triệu đồng); 15K-199.99 (805 triệu đồng)...
Phiên đấu giá biển số ô tô chiều ngày 16/12 đã kết thúc. Theo kết quả được công bố, chiều nay, tiếp tục có nhiều biển số đẹp trúng giá cao bất ngờ.
Trong đó, biển số 19A-566.88 của Phú Thọ có mức trúng giá cao nhất lên đến 3,075 tỷ đồng.
Ngoài biển số nói trên, hầu hết các biển số có giá khá cao trong phiên đấu chiều nay đa phần là thuộc hai thành phố lớn Hà Nội và TP. HCM. Cụ thể, có biển 30K - 636.66 của Hà Nội cũng trúng giá khá cao, lên đến 2,750 tỷ đồng. Biển 51K - 989.89 của TP. HCM có giá cao thứ 3, đạt 1,335 tỷ đồng. Biển 30K - 885.88 của TP. Hà Nội có giá cao thứ 4, đạt 965 triệu đồng. Biển 51L - 009.99 của TP. HCM và biển 30K - 898.89 đồng giá 810 triệu đồng.
Sau phiên đấu ngày hôm nay, ngày 18/12 tới, Công ty đấu giá hợp danh Việt Nam tiếp tục cho lên sàn 7.000 biển số. Với số lượng lớn như vậy, tỷ lệ biển đẹp được đấu giá trực tuyến cũng rất nhiều. Cụ thể, phiên đấu sắp tới có một số biển VIP đáng chú ý như: Biển sảnh tiến 38A-567.89; biển thần tài lớn 35A-379.79; biển 30K-663.33; 29K-099.66; 47C-322.22; 30K-888.98...
Phiên đấu giá biển số xe lần thứ nhất mở màn từ ngày 15/9 đến 30/11. Thời gian này, các đơn vị đã tổ chức đấu giá thành công 5.693 biển số xe, tổng giá trị tài sản trả giá trên 750 tỷ đồng.
Ở lần thứ nhất, Cục Cảnh sát giao thông ghi nhận nhiều biển số chốt đấu giá với số tiền rất cao, như: 30K-555.55 (14,495 tỷ); 51K-888.88 (15,265 tỷ); 36A-999.99 (5,285 tỷ); 98A-666.66 (3,045 tỷ) và 37K-222.22 (1,395 tỷ đồng). Chủ nhân của loạt biển số này đã nộp đủ tiền, qua đó hoàn thành nghĩa vụ tài chính.
(责任编辑:Nhận Định Bóng Đá)
- ·Những câu chuyện về thị trường chứng khoán New York thập niên 90
- ·Khám phá mùa mây đẹp nhất năm trên Sa Pa
- ·Giá cà phê hôm nay 11/10: Tăng nhẹ
- ·Tàu bay có biểu tượng kỷ niệm 50 năm ngoại giao Việt Nam – Pháp về tới TP.HCM
- ·Apple loại bỏ một biểu tượng gắn với Steve Jobs trên MacBook mới
- ·Thái Bình cấp giấy chứng nhận đầu tư dự án Khu đô thị mới hơn 9.600 tỷ đồng
- ·Đề xuất 6 nhóm hành vi bị coi là thao túng thị trường chứng khoán
- ·EVNSPC tập trung cao độ để hoàn thành nhiệm vụ tháng 10 và kế hoạch năm 2024
- ·Người lao động khốn đốn vì doanh nghiệp chậm, trốn đóng BHXH
- ·Thái Bình tiếp nhận 3 dự án tổng vốn đầu tư hơn 1.800 tỷ đồng vào CCN Hưng Nhân
- ·Chủ động, khẩn trương triển khai thực hiện sắp xếp, kiện toàn tổ chức bộ máy
- ·Khám phá Hòn Mấu
- ·Những cặp vợ chồng doanh nhân nghìn tỷ nổi tiếng Việt Nam
- ·Tại sao EVN lỗ hơn 21.000 tỷ đồng?
- ·Sự cố tuyến cáp quang biển APG đã được khôi phục hoàn toàn
- ·Tàu bay có biểu tượng kỷ niệm 50 năm ngoại giao Việt Nam – Pháp về tới TP.HCM
- ·Những rủi ro có thể gặp khi sử dụng Internet Banking
- ·Đề xuất 6 nhóm hành vi bị coi là thao túng thị trường chứng khoán
- ·Truy tặng Huân chương dũng cảm cho anh Phạm Ngọc Anh trong vụ sạt lở đèo Bảo Lộc
- ·Giá xăng tăng cao nhất gần 1.300 đồng/lít, RON95 vượt 21.000 đồng