您现在的位置是:Empire777 > Cúp C2

【nhận định asenal】Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải: Cao nhất 19 điểm

Empire7772025-01-11 18:32:27【Cúp C2】1人已围观

简介Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải đã được công bố. Theo đ&oac nhận định asenal

Điểm chuẩn Đại học Công nghệ giao thông vận tải đã được công bố. TheĐiểmchuẩnĐạihọcCôngnghệgiaothôngvậntảiCaonhấtđiểnhận định asenalo đó, ngành có điểm chuẩn cao nhất của trường là công nghệ kỹ thuật ô tô 19 điểm, nhiều ngành có mức điểm chuẩn bằng với điểm sàn 15,5 điểm.

Xem điểm chuẩn Đại học công nghệ giao thông vận tải chính xác nhất tại đây:

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

 

Cơ sở Hà Nội:

 

---

 

2

52340101

Quản trị kinh doanh

A00; A01; D01; D07

16.5

 

3

52340201

Tài chính – Ngân hàng

A00; A01; D01; D07

16.5

 

4

52340301

Kế toán

A00; A01; D01; D07

17

 

5

52480102

Truyền thông và mạng máy tính

A00; A01; D01; D07

17

 

6

52480104

Hệ thống thông tin

A00; A01; D01; D07

17

 

7

52510102

Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

A00; A01; D01; D07

16

 

8

52510104

Công nghệ kỹ thuật giao thông

A00; A01; D01; D07

16

 

9

52510201

Công nghệ kỹ thuật cơ khí

A00; A01; D01; D07

16

 

10

52510203

Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử

A00; A01; D01; D07

17.5

 

11

52510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

A00; A01; D01; D07

19

 

12

52510302

Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông

A00; A01; D01; D07

17

 

13

52510406

Công nghệ kỹ thuật môi trường

A00; B00; D01; D07

16

 

14

52580301

Kinh tế xây dựng

A00; A01; D01; D07

17

 

15

52840104

Kinh tế vận tải

A00; A01; D01; D07

16

 

16

 

Cơ sở Thái Nguyên:

 

---

 

17

52510104TN

Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)

A00; A01; D01; D07

15.5

 

18

 

Cơ sở Vĩnh Phúc

 

---

 

19

52340301VP

Kế toán

A00; A01; D01; D07

15.5

 

20

52510102VP

Công nghệ kỹ thuật xây dựng dân dụng và công nghiệp

A00; A01; D01; D07

15.5

 

21

52480104VP

Hệ thống thông tin

A00; A01; D01; D07

15.5

 

22

52510104VP

Công nghệ kỹ thuật giao thông (Xây dựng Cầu đường bộ)

A00; A01; D01; D07

15.5

 

23

52510205VP

Công nghệ kỹ thuật Ô tô

A00; A01; D01; D07

15.5

 

24

52510302VP

Công nghệ kỹ thuật Điện tử - viễn thông

A00; A01; D01; D07

15.5

 

25

52580301VP

Kinh tế xây dựng

A00; A01; D01; D07

15.5

 

Thụy Dương

Điểm chuẩn Khoa Quốc tế - Đại học Quốc gia Hà Nội chính xác nhất

很赞哦!(55)