Empire777

Ảnh minh họa.Kết quả phiên đấu giá buổi sángKhung giờ từ 8h đến 9h: .Tỉnh/Thành phốLoại xeBiển sốGiá kết bong da hom nay

【kết bong da hom nay】Kết quả đấu giá biển số xe ngày 25/10: Biển số 36A

Kết quả đấu giá biển số xe ngày 25/10: Biển số 36A-999.99 trúng đấu giá hơn 5,2 tỷ đồng
Ảnh minh họa.

Kết quả phiên đấu giá buổi sáng

Khung giờ từ 8h đến 9h: .

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 935.55

45.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 930.89

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 923.69

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 918.88

100.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 885.89

60.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 829.29

75.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 191.88

50.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 177.79

60.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe tải

14C - 382.88

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 826.99

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 959.39

60.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 611.55

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 581.86

55.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 536.66

125.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 526.39

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 505.89

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 468.99

65.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 446.66

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe tải

29K - 044.44

0 đ

Tỉnh Quảng Ngãi

Xe con

76A - 266.66

440.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Phúc

Xe con

88A - 622.22

215.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 508.88

270.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 999.99

5.285.000.000 đ

Tỉnh Thừa Thiên Huế

Xe con

75A - 322.99

50.000.000 đ

Tỉnh Kiên Giang

Xe con

68A - 289.68

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Tháp

Xe con

66A - 239.89

40.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 396.39

80.000.000 đ

Tỉnh Long An

Xe con

62A - 362.68

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 293.99

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 400.00

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 667.99

55.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 662.86

40.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Phúc

Xe con

88A - 633.88

50.000.000 đ

Tỉnh Bình Định

Xe con

77A - 292.99

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ngãi

Xe con

76A - 228.88

80.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 286.99

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 255.55

320.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe tải

60C - 668.68

105.000.000 đ

Tỉnh Lâm Đồng

Xe con

49A - 589.89

120.000.000 đ

Tỉnh Đắk Lắk

Xe tải

47C - 315.89

40.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 787.77

40.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 786.99

40.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 999.22

40.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 993.79

45.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 993.39

85.000.000 đ

Tỉnh Hải Dương

Xe con

34A - 706.66

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 226.89

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 185.88

40.000.000 đ

Khung giờ từ 9h30 - 10h30:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 196.86

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe tải

14C - 383.33

50.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 819.69

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 816.66

300.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 811.88

180.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 964.69

40.000.000 đ

Tỉnh Sơn La

Xe con

26A - 177.77

80.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe tải

20C - 266.88

75.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 698.88

80.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 618.39

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 889.68

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 855.89

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 511.89

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 455.79

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 585.66

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 576.66

85.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 562.89

50.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 165.68

75.000.000 đ

Tỉnh Nam Định

Xe con

18A - 388.33

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 444.45

45.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 935.79

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 809.09

45.000.000 đ

Tỉnh Thái Bình

Xe con

17A - 393.89

45.000.000 đ

Tỉnh Hà Nam

Xe con

90A - 222.29

80.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 719.68

40.000.000 đ

Tỉnh Tây Ninh

Xe con

70A - 455.55

120.000.000 đ

Tỉnh Long An

Xe con

62A - 377.79

65.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 389.89

130.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 239.79

60.000.000 đ

Tỉnh Điện Biên

Xe con

27A - 101.01

55.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 366.99

310.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe tải

60C - 668.88

175.000.000 đ

Tỉnh Long An

Xe con

62A - 356.56

40.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 711.88

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 228.86

70.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 999.11

40.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Phúc

Xe con

88A - 623.23

40.000.000 đ

Tỉnh Ninh Thuận

Xe con

85A - 117.77

40.000.000 đ

Tỉnh Kon Tum

Xe con

82A - 123.68

40.000.000 đ

Tỉnh Khánh Hòa

Xe con

79A - 496.96

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Định

Xe con

77A - 282.68

40.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 729.99

110.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 683.88

65.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 665.99

85.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 662.88

55.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 633.99

65.000.000 đ

Khung giờ từ 14h -15h:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 193.88

45.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 159.88

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 832.68

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 819.19

105.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 813.68

90.000.000 đ

Tỉnh Ninh Bình

Xe con

35A - 358.99

50.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe tải

29K - 068.86

40.000.000 đ

Tỉnh Hòa Bình

Xe tải

28C - 099.99

260.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 700.00

40.000.000 đ

Tỉnh Thái Nguyên

Xe con

20A - 696.69

185.000.000 đ

Tỉnh Cao Bằng

Xe con

11A - 106.66

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 922.86

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 883.66

65.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 883.33

85.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 868.69

140.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 861.86

245.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 609.66

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 606.99

60.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 520.89

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 859.89

70.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 838.39

70.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 793.99

55.000.000 đ

Tỉnh Sóc Trăng

Xe con

83A - 158.88

40.000.000 đ

Tỉnh Gia Lai

Xe con

81A - 367.88

40.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 727.79

40.000.000 đ

Tỉnh Hà Nam

Xe con

90A - 228.89

40.000.000 đ

Tỉnh Hưng Yên

Xe con

89A - 411.11

50.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Phúc

Xe con

88A - 618.18

40.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Phúc

Xe con

88A - 609.99

65.000.000 đ

Tỉnh Sóc Trăng

Xe con

83A - 163.99

40.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe tải

65C - 201.99

40.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 398.39

120.000.000 đ

Tỉnh Long An

Xe con

62A - 359.99

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 296.66

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 398.98

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 386.39

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe tải

60C - 666.69

210.000.000 đ

Tỉnh Đắk Lắk

Xe con

47A - 599.88

55.000.000 đ

Thành phố Đà Nẵng

Xe con

43A - 767.67

75.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 969.89

75.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 958.58

130.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 956.66

40.000.000 đ

Tỉnh Đồng Tháp

Xe con

66A - 237.37

40.000.000 đ

Tỉnh Cà Mau

Xe con

69A - 139.69

40.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 712.39

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Giang

Xe con

98A - 667.67

40.000.000 đ

Khung giờ từ 15h30 - 16h30:

Tỉnh/Thành phố

Loại xe

Biển số

Giá trúng đấu giá

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 522.39

40.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 183.86

50.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 193.69

40.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 181.89

45.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 162.88

65.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 822.86

40.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ninh

Xe con

14A - 812.68

135.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 993.86

50.000.000 đ

Tỉnh Thanh Hóa

Xe con

36A - 968.99

45.000.000 đ

Tỉnh Phú Thọ

Xe con

19A - 559.89

40.000.000 đ

Tỉnh Nam Định

Xe con

18A - 392.68

60.000.000 đ

Tỉnh Thái Bình

Xe con

17A - 392.99

130.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 563.66

110.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 550.66

60.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 923.99

40.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 828.99

65.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 608.08

70.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 606.69

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 603.99

65.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 439.39

65.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe tải

29K - 058.88

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 593.69

55.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 568.66

90.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 615.89

60.000.000 đ

Tỉnh Thái Bình

Xe con

17A - 382.86

50.000.000 đ

Thành phố Hồ Chí Minh

Xe con

51K - 807.07

40.000.000 đ

Thành phố Hà Nội

Xe con

30K - 446.68

40.000.000 đ

Thành phố Hải Phòng

Xe con

15K - 193.68

40.000.000 đ

Tỉnh Vĩnh Phúc

Xe con

88A - 633.99

45.000.000 đ

Tỉnh Gia Lai

Xe con

81A - 366.66

470.000.000 đ

Tỉnh Quảng Ngãi

Xe con

76A - 236.99

40.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 719.39

55.000.000 đ

Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

Xe con

72A - 707.07

100.000.000 đ

Tỉnh Bến Tre

Xe con

71A - 166.88

120.000.000 đ

Tỉnh Đồng Tháp

Xe con

66A - 238.39

45.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 665.69

40.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 663.68

55.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 662.66

145.000.000 đ

Tỉnh Bắc Ninh

Xe con

99A - 661.66

80.000.000 đ

Tỉnh Hà Nam

Xe con

90A - 228.99

40.000.000 đ

Tỉnh Hưng Yên

Xe con

89A - 407.88

40.000.000 đ

Thành phố Cần Thơ

Xe con

65A - 396.66

40.000.000 đ

Tỉnh Long An

Xe tải

62C - 186.68

40.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 298.89

50.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 288.99

270.000.000 đ

Tỉnh Bình Dương

Xe con

61K - 258.58

90.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 355.55

485.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe tải

38C - 199.68

40.000.000 đ

Tỉnh Hà Tĩnh

Xe con

38A - 536.36

40.000.000 đ

Tỉnh Nghệ An

Xe con

37K - 239.39

85.000.000 đ

Tỉnh Đồng Nai

Xe con

60K - 338.68

80.000.000 đ

Tỉnh Đắk Lắk

Xe con

47A - 617.77

45.000.000 đ

Tỉnh Đắk Lắk

Xe con

47A - 616.89

40.000.000 đ

Tỉnh Đắk Lắk

Xe con

47A - 606.89

40.000.000 đ

Kết quả tại phiên đấu giá sáng 25/10, biển số 36A-999.99được người mua chốt giá cao nhất là 5,285 tỷ đồng, thấp hơn mức giá trong lần đầu tiên lên sàn. Xếp vị trí cao thứ hai trong sáng nay là biển số 76A-266.66,trúng đấu giá 440 triệu đồng.

Cũng trong khung đấu giá này, biển số xe tải 29K - 044.44không có người đặt cọc để đấu giá. Các biển số còn lại được chốt các mức từ 40 - 320 triệu đồng.

Ca đấu giá cuối cùng của ngày 25/10 khép lại với mức giá trúng cao nhất là 485 triệu đồng thuộc về biển số tứ quý của tỉnh Đồng Nai 60K - 355.55.

Trước đó, vào ngày 21/10, biển số 51K - 888.88được đưa ra đấu giá lại. Mức chốt giá là 15,265 tỷ đồng. Đây cũng là biển số được khách hàng chốt giá 32,340 tỷ đồng vào ngày 15/9 nhưng sau đó bỏ cọc.

Như vậy, trong 6 biển số xe ô tô được lên sàn hôm 15/9 bị bỏ cọc, các biển 51K-888.88, 36A - 999.9947A-599.99đã được đấu giá lại với mức trúng lần lượt là 15,265 tỷ đồng; 5,285 tỷ đồng và 1,510 tỷ đồng./.

访客,请您发表评论:

网站分类
热门文章
友情链接

© 2025. sitemap